Viêm cơ tim tăng bạch cầu ái toan (EM) là một dạng viêm tim hiếm gặp nhưng có tính đặc hiệu cao, thường bị bỏ sót do biểu hiện không điển hình.


Không giống như viêm cơ tim do virus, EM thường khởi phát từ phản ứng miễn dịch hoặc quá mẫn, và đòi hỏi phải điều trị bằng thuốc ức chế miễn dịch kịp thời.


Nếu chậm trễ trong chẩn đoán, bệnh có thể tiến triển nhanh chóng đến suy tim cấp, thậm chí đe dọa tính mạng. Nghiên cứu gần đây cho thấy biểu hiện của EM rất đa dạng, từ mệt mỏi nhẹ cho đến sốc tim dữ dội – điều này đặt ra thách thức lớn cho cả những bác sĩ dày dạn kinh nghiệm.


Cơ Chế Bệnh Sinh: Không Chỉ Là Viêm Đơn Thuần


EM xuất phát từ quá trình giải phóng các chất độc tế bào của bạch cầu ái toan như major basic protein (MBP) và eosinophil cationic protein (ECP). Những chất này gây tổn thương trực tiếp lên cơ tim, dẫn đến hoại tử tế bào, xơ hóa và rối loạn vi tuần hoàn. Tiến sĩ Michael D. Bristow, chuyên gia tim mạch, từng nhận định: “Bạch cầu ái toan không chỉ là người quan sát, chúng là kẻ hủy diệt thực sự trong EM”. Mô bệnh học thường cho thấy sự xâm nhập dày đặc của tế bào ái toan, đi kèm phù kẽ và hoại tử cơ tim. Nếu không kiểm soát kịp thời, tình trạng này có thể dẫn đến bệnh cơ tim hạn chế hoặc gây loạn nhịp nguy hiểm.


Nguyên Nhân Gây Bệnh: Không Chỉ Từ Thuốc


Mặc dù phản ứng quá mẫn với thuốc (như kháng sinh, thuốc chống động kinh, hóa trị) là nguyên nhân phổ biến, nhưng cần mở rộng phạm vi chẩn đoán. Một số yếu tố nguyên nhân khác bao gồm:


- Nhiễm ký sinh trùng, đặc biệt tại các vùng lưu hành (như Toxocara, Trichinella)


- Hội chứng tăng bạch cầu ái toan (HES)


- Viêm mạch máu tăng bạch cầu ái toan (EGPA)


- Thâm nhiễm ác tính, nhất là trong các bệnh lý huyết học


Biểu Hiện Lâm Sàng: Dễ Nhầm Lẫn Với Bệnh Tim Khác


Triệu chứng của EM rất khác nhau, có thể chỉ là sốt nhẹ, đau ngực mơ hồ hoặc khó thở, nhưng cũng có thể khởi phát ồ ạt với tụt huyết áp, loạn nhịp hoặc phù phổi. Một số dấu hiệu gợi ý bao gồm:


- Tăng bạch cầu ái toan ngoại vi kéo dài (>500 tế bào/µL)


- Tổn thương cơ tim không rõ nguyên nhân


- Rối loạn điện tâm đồ: sóng T đảo ngược, kích thích thất


Trường hợp nặng có thể xuất hiện suy đa cơ quan, phản ánh tình trạng thâm nhiễm hệ thống của bạch cầu ái toan.


Chẩn Đoán: Sinh Thiết Vẫn Là Tiêu Chuẩn Vàng


Dù siêu âm tim và cộng hưởng từ tim (MRI) có thể phát hiện phù nề hay bất thường cấu trúc, nhưng sinh thiết nội tâm mạc vẫn là phương pháp xác định chẩn đoán. Một số hình ảnh MRI có thể cho thấy tăng tín hiệu gadolinium muộn với phân bố không điển hình của thiếu máu cục bộ, nhưng không thể phân biệt rõ giữa viêm do lympho và do bạch cầu ái toan. Các chuyên gia khuyến cáo nên sinh thiết sớm khi có nghi ngờ EM, đặc biệt nếu có tăng bạch cầu ái toan kèm theo rối loạn chức năng tim.


Điều Trị: Đua Với Thời Gian


Điều trị EM yêu cầu bắt đầu sớm corticosteroid liều cao (ví dụ: methylprednisolone 1 g/ngày đường tĩnh mạch trong 3 ngày). Sự chậm trễ có thể khiến bệnh chuyển sang giai đoạn xơ hóa không hồi phục hoặc dẫn đến suy tuần hoàn. Trong những trường hợp tái phát hoặc kháng trị, các thuốc điều hòa miễn dịch như azathioprine, cyclophosphamide hoặc mepolizumab (ức chế IL-5) đã cho thấy hiệu quả tích cực.


Tiên Lượng Và Theo Dõi Lâu Dài


Tiên lượng phụ thuộc vào nguyên nhân và mức độ đáp ứng với điều trị. Những ca do thuốc, nếu phát hiện sớm và điều trị kịp thời, thường hồi phục hoàn toàn trong vài tuần. Tuy nhiên, các trường hợp liên quan đến bệnh lý miễn dịch toàn thân thường có xu hướng tái phát và cần duy trì điều trị lâu dài. Việc theo dõi định kỳ bằng siêu âm tim và các chỉ số viêm là cần thiết để phát hiện xơ hóa hoặc bùng phát viêm trở lại.


Viêm cơ tim tăng bạch cầu ái toan là một minh chứng sống động cho sự giao thoa giữa miễn dịch học và tim mạch học. Dù hiếm gặp, bệnh có thể diễn biến rất nhanh và đe dọa tính mạng nếu không được nhận diện kịp thời. Trong bất kỳ trường hợp rối loạn tim không rõ nguyên nhân đi kèm tăng bạch cầu ái toan, EM cần được xem xét nghiêm túc và chẩn đoán xác định bằng sinh thiết nếu cần thiết. Sự phối hợp liên chuyên khoa là yếu tố then chốt để cứu sống người bệnh và hạn chế biến chứng lâu dài.