Trong y học hiện đại, những cơn sốt lặp đi lặp lại hoặc kéo dài mà không tìm thấy nguyên nhân rõ ràng — thường gọi là sốt không rõ nguyên nhân (FUO) — thường khiến bác sĩ nghi ngờ các bệnh nhiễm trùng tiềm ẩn.
Tuy nhiên, không phải lúc nào thủ phạm cũng là vi khuẩn hay virus. Nhiều trường hợp sốt tái phát lại bắt nguồn từ rối loạn miễn dịch, cơ chế viêm tự phát hoặc các bệnh lý ung thư liên quan đến hoạt động bất thường của cytokine.
Một nghiên cứu gần đây cho thấy chỉ khoảng 25% các ca sốt kéo dài có liên quan đến tác nhân gây nhiễm trùng; phần lớn còn lại liên quan đến phản ứng viêm toàn thân mà không có sự hiện diện của vi khuẩn hay virus.
Trung tâm điều hòa thân nhiệt ở vùng hạ đồi được kiểm soát chặt chẽ bởi các chất trung gian viêm như interleukin-1 (IL-1), interleukin-6 (IL-6) và TNF-alpha. Những chất này không chỉ tăng cao khi có nhiễm trùng mà còn hoạt động mạnh mẽ trong các bệnh tự miễn, bệnh viêm tự phát hoặc ung thư huyết học. Chuyên gia miễn dịch Charles A. Dinarello từng khẳng định: “IL-1, IL-6 và TNF-α có thể làm tăng điểm đặt thân nhiệt, gây sốt ngay cả khi không có nhiễm trùng”. Hiện tượng này thường gặp trong các hội chứng viêm chu kỳ như sốt Địa Trung Hải gia đình (FMF), hội chứng TRAPS hay bệnh Still khởi phát ở người lớn.
Khác với bệnh tự miễn có liên quan đến kháng thể, viêm tự phát là sự hoạt động quá mức của hệ miễn dịch bẩm sinh mà không cần sự kích hoạt từ kháng nguyên. Các hội chứng này thường khởi phát từ khi còn nhỏ nhưng có thể bị bỏ sót cho đến tuổi trưởng thành. Một số ví dụ điển hình gồm:
- Thiếu men mevalonate kinase (MKD)
- Hội chứng CAPS liên quan đến đột biến NLRP3
- Bệnh Still ở người lớn với nồng độ ferritin tăng rất cao khi sốt Các xét nghiệm di truyền thế hệ mới đang dần giúp phát hiện chính xác các bệnh này thông qua các đột biến gen viêm.
Ở người lớn tuổi, sốt kéo dài đôi khi lại là dấu hiệu đầu tiên của bệnh ung thư máu như lymphoma hay các rối loạn sinh tủy. Trong các trường hợp này, sốt là kết quả của việc tế bào ung thư tiết ra cytokine bất thường. Một nghiên cứu ghi nhận rằng 10% bệnh nhân mắc bệnh bạch cầu lympho mạn tính (CLL) xuất hiện sốt trước khi phát hiện bất thường về bạch cầu. Những dấu hiệu cảnh báo đi kèm bao gồm:
- Sốt không đáp ứng với kháng sinh
- CRP tăng mà không có triệu chứng nhiễm trùng
- Sụt cân, ra mồ hôi đêm, hoặc mệt mỏi kéo dài
Một số loại thuốc có thể gây sốt như một phản ứng phụ miễn dịch. Nhóm thuốc thường gặp bao gồm kháng sinh beta-lactam, thuốc chống co giật và sinh học. Triệu chứng sốt do thuốc thường khởi phát sau 5–10 ngày kể từ khi dùng thuốc và sẽ biến mất nhanh chóng sau khi ngưng thuốc. Đôi khi, có thể kèm theo bạch cầu ái toan hoặc lympho bất thường.
Dù hiếm gặp, nhưng các bệnh lý nội tiết – chuyển hóa như u tủy thượng thận (pheochromocytoma) hoặc cường giáp tiềm ẩn cũng có thể gây ra những đợt sốt nhẹ hoặc từng cơn. Trong những trường hợp này, cần sử dụng các kỹ thuật hình ảnh cao cấp như PET-CT hoặc MRI chức năng để xác định nguyên nhân.
Tiếp cận sốt tái phát hiện nay cần phân tầng từng bước:
- Xét nghiệm cơ bản:
Công thức máu, CRP, ESR, procalcitonin, cấy máu
- Xét nghiệm nâng cao:
Ferritin, ANA, RF, điện di protein
- Giải trình tự gen:
Khi nghi ngờ bệnh viêm tự phát di truyền
- Hình ảnh học:
PET-CT, MRI toàn thân
- Sinh thiết tủy:
Khi có rối loạn huyết học kéo dài
Điều trị cần nhắm đúng căn nguyên, tránh lạm dụng kháng sinh nếu không có bằng chứng nhiễm trùng. Một số lựa chọn điều trị gồm:
- Thuốc ức chế IL-1 (như anakinra) cho CAPS hoặc Still
- Corticoid trong sốt do bệnh tự miễn
- Thuốc ức chế TNF cho hội chứng TRAPS
Sốt không rõ nguyên nhân không phải lúc nào cũng là dấu hiệu nhiễm trùng. Hiểu đúng về cơ chế sinh học phía sau và tiếp cận chẩn đoán đa chiều chính là chìa khóa để điều trị hiệu quả. Hãy điều trị nguyên nhân, đừng chỉ hạ sốt – đó là nền tảng y khoa chính xác trong thời đại cá thể hóa điều trị.