Cảm giác đau bụng từng cơn là một trong những triệu chứng phổ biến nhưng cũng khiến bác sĩ “đau đầu” nhất vì có quá nhiều nguyên nhân tiềm ẩn.
Không giống với đau dữ dội đột ngột hay đau liên tục kéo dài, đau bụng ngắt quãng thường xuất hiện rồi biến mất, khiến người bệnh lẫn thầy thuốc dễ chủ quan.
Để hiểu rõ hiện tượng này, cần có góc nhìn tổng thể về hệ thần kinh ruột, vi sinh vật đường tiêu hóa, yếu tố miễn dịch, tâm lý và cả thói quen ăn uống.
Một trong những lý do khiến đau bụng xuất hiện không ổn định là do tính nhạy cảm thay đổi theo thời điểm của hệ tiêu hóa. Hệ thần kinh ruột – còn được mệnh danh là “bộ não thứ hai” – hoạt động độc lập với não trung ương và kiểm soát phần lớn chức năng tiêu hóa. Theo giáo sư John F. Cryan, chuyên gia về trục ruột – não, sự nhạy cảm nội tạng không phải lúc nào cũng ổn định. Chỉ cần một bữa ăn lạ, tâm lý căng thẳng hay rối loạn nội tiết là có thể kích hoạt tín hiệu đau qua các dây thần kinh ruột, dù cơ quan tiêu hóa không có tổn thương thực thể.
Hệ tiêu hóa vận động theo chu kỳ nhờ các tế bào điều nhịp Cajal, giúp đẩy thức ăn qua từng đoạn ruột. Khi nhịp co bóp này bị rối loạn do mất nước, thiếu điện giải hoặc rối loạn thần kinh cơ, người bệnh có thể xuất hiện cơn đau bất chợt. Những tình trạng như khó tiêu chức năng, liệt dạ dày tạm thời hoặc co thắt môn vị thường bị nhầm với dị ứng thực phẩm hay căng thẳng. Nghiên cứu mới cho thấy khoảng 38% bệnh nhân đến khám vì đau dạ dày không loét là do rối loạn vận động tiêu hóa.
Không phải lúc nào viêm cũng gây triệu chứng liên tục. Các cơn đau có thể phản ánh tình trạng viêm nhẹ, thoáng qua trong niêm mạc ruột, do phản ứng với thức ăn, rối loạn vi khuẩn đường ruột hoặc nhiễm virus nhẹ. Đặc biệt, có những trường hợp sau khi khỏi viêm ruột do vi khuẩn vẫn tiếp tục bị đau kéo dài từng đợt – được gọi là rối loạn tiêu hóa chức năng sau nhiễm (PI-FGID). Đây là hiện tượng ngày càng được công nhận trong y học tiêu hóa hiện đại.
Sự thay đổi thành phần vi khuẩn đường ruột cũng có thể giải thích vì sao đau bụng lại đến rồi đi thất thường. Khi hệ vi sinh mất cân bằng, pH, khí sinh ra và chất chuyển hóa cũng dao động – tạo cảm giác đầy hơi, tức bụng, đau cục bộ. Một nghiên cứu gần đây phát hiện, sự biến thiên của một số loài như Prevotella hay Bacteroides có liên quan đến mức độ và tần suất đau ở người mắc bệnh tiêu hóa chức năng. Các biện pháp như sử dụng prebiotic có chọn lọc hoặc cấy vi sinh vật đường ruột đang được nghiên cứu nhằm làm dịu triệu chứng.
Tâm lý căng thẳng không chỉ làm tăng cảm giác đau mà còn có thể kích hoạt nó. Các hormone như cortisol và adrenalin có thể làm thay đổi tạm thời tính thấm ruột, hệ miễn dịch và trương lực cơ trơn, gây ra những cơn đau “không báo trước”. Bác sĩ Elias Marinos, chuyên gia thần kinh tiêu hóa, cho biết: “Chỉ một đợt stress ngắn cũng đủ làm rối loạn dẫn truyền tín hiệu giữa ruột và não. Nhiều bệnh nhân mô tả cơn đau xuất hiện sau các đợt căng thẳng rõ rệt, dù các chức năng tiêu hóa khác vẫn bình thường”.
Một số loại thuốc như kháng sinh, sắt, hoặc thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs) có thể gây kích ứng niêm mạc tiêu hóa hoặc làm xáo trộn hệ vi sinh, gây đau từng đợt. Thức ăn chứa FODMAPs, cà phê hoặc chất tạo ngọt nhân tạo cũng có thể gây đau ở người có cơ địa nhạy cảm – nhưng không phải lúc nào cũng biểu hiện rõ ràng. Sự tương tác giữa thực phẩm, thuốc và cơ địa thay đổi từng ngày khiến nhiều người có cảm giác đau bụng "bất chợt", không đoán trước được.
Dù phần lớn các ca đau bụng từng cơn là lành tính, vẫn cần cảnh giác nếu kèm theo các dấu hiệu như sụt cân không rõ nguyên nhân, buồn nôn dai dẳng, đau về đêm hoặc tiền sử ung thư. Khi đó, cần làm xét nghiệm, nội soi hoặc chẩn đoán hình ảnh để loại trừ nguyên nhân nghiêm trọng. Trong thực hành lâm sàng, đau dạ dày không rõ nguyên nhân thường được xếp vào nhóm rối loạn chức năng tiêu hóa (FGIDs), nhưng cần loại trừ các bệnh lý thực thể trước khi kết luận.
Tóm lại, đau dạ dày lúc có lúc không không phải là hiện tượng ngẫu nhiên. Nó phản ánh sự tương tác phức tạp giữa hoạt động thần kinh ruột, vi sinh vật, hệ miễn dịch, tâm lý và cả chế độ ăn uống. Hiểu rõ đặc điểm chu kỳ của triệu chứng này sẽ giúp bác sĩ chẩn đoán chính xác hơn và người bệnh được điều trị đúng cách, tránh lạm dụng thuốc hay làm xét nghiệm không cần thiết。