Trong thực hành lâm sàng, việc xác định rõ sự khác biệt giữa hiện tượng đầy hơi và tình trạng viêm là yếu tố then chốt để đưa ra phác đồ điều trị phù hợp.
Dù đều có thể gây khó chịu ở vùng bụng, nhưng nguyên nhân, biểu hiện, phương pháp chẩn đoán và điều trị của hai tình trạng này lại khác nhau hoàn toàn.
Đầy hơi là cảm giác bụng căng tức, có thể nhìn thấy hoặc chỉ cảm nhận, thường do tích tụ khí hoặc rối loạn vận động ruột. Đây là triệu chứng điển hình của các rối loạn tiêu hóa chức năng như hội chứng ruột kích thích (IBS). Ngược lại, viêm là phản ứng miễn dịch phức tạp của cơ thể trước sự xâm nhập của vi khuẩn, độc tố hoặc tổn thương mô. Quá trình này bao gồm hàng loạt tín hiệu phân tử như cytokine, prostaglandin và các tế bào miễn dịch, dẫn đến các biểu hiện kinh điển như sưng, nóng, đỏ, đau – dù đôi khi chỉ diễn ra âm thầm bên trong nội tạng.
Theo bác sĩ tiêu hóa Michael Camilleri, “Đầy hơi thường liên quan đến vấn đề chức năng như rối loạn vận động ruột, trong khi viêm là biểu hiện của một bệnh lý thực thể cần được kiểm soát sớm”.
Với đầy hơi, nguyên nhân thường là sự hình thành khí bất thường trong lòng ruột – do vi khuẩn lên men carbohydrate, sự di chuyển khí kém hiệu quả hoặc tăng nhạy cảm nội tạng. Khi ruột bị căng, các thụ thể cơ học bị kích thích, gây cảm giác khó chịu. Trái lại, viêm là kết quả của việc hệ miễn dịch – gồm cả miễn dịch bẩm sinh và thích nghi – được kích hoạt. Các cytokine viêm như TNF-alpha hay interleukin-6 đóng vai trò trung tâm trong việc điều phối phản ứng loại bỏ tác nhân gây hại. Viêm kéo dài có thể dẫn đến tổn thương mô và xơ hóa.
Ngày nay, các chỉ dấu sinh học như calprotectin trong phân đã giúp phân biệt rõ ràng giữa viêm thực sự và triệu chứng đơn thuần như đầy hơi.
Đầy hơi thường biểu hiện bằng cảm giác trướng bụng sau ăn, không kèm theo dấu hiệu toàn thân. Trong khi đó, viêm ruột có thể đi kèm sốt, mệt mỏi, rối loạn phân và các chỉ số viêm tăng trong máu. Cơn đau do đầy hơi có tính chất thoáng qua, thay đổi theo bữa ăn hoặc nhu động ruột, còn đau do viêm thường âm ỉ, dai dẳng, ngày càng nặng dần.
Bác sĩ Kenneth Brown lưu ý: “Đầy hơi đôi khi là dấu hiệu ban đầu của viêm ruột mạn tính. Nếu không được theo dõi kỹ, nó có thể tiến triển thành các bệnh lý nghiêm trọng hơn”.
Để đánh giá đầy hơi, bác sĩ sẽ khai thác kỹ chế độ ăn, thói quen đi tiêu, loại trừ các nguyên nhân tắc nghẽn cơ học. Các xét nghiệm khí thở như hydrogen breath test có thể phát hiện tình trạng phát triển quá mức vi khuẩn ở ruột non (SIBO). Ngược lại, viêm cần được kiểm tra bằng xét nghiệm máu (CRP, ESR), hình ảnh học (MRI, CT scan), và đôi khi nội soi sinh thiết để xác định mức độ tổn thương niêm mạc ruột.
Những công nghệ mới như nội soi viên nang và MRI phân giải cao đang giúp bác sĩ phát hiện các tổn thương mà phương pháp truyền thống dễ bỏ sót.
Đối với đầy hơi, mục tiêu chính là giảm cảm giác khó chịu qua thay đổi chế độ ăn (như giảm FODMAP), dùng thuốc điều hòa nhu động và men vi sinh cải thiện hệ vi khuẩn đường ruột. Trong khi đó, các bệnh viêm ruột cần liệu pháp chuyên biệt như corticosteroid, thuốc sinh học ức chế TNF-alpha hoặc interleukin, và có thể phải phẫu thuật nếu điều trị nội khoa thất bại.
Bác sĩ Peter Gibson cảnh báo: “Việc nhầm lẫn giữa đầy hơi chức năng và viêm ruột có thể dẫn đến điều trị sai hướng. Sử dụng thuốc ức chế miễn dịch cho người không viêm là điều nguy hiểm”.
Dù đầy hơi và viêm có thể gây ra những biểu hiện tương tự nhau, nhưng cơ chế nền tảng và hướng điều trị lại khác biệt rõ rệt. Việc kết hợp đánh giá lâm sàng với các xét nghiệm tiên tiến sẽ giúp bác sĩ đưa ra quyết định chính xác và tối ưu hóa kết quả điều trị cho người bệnh. Càng hiểu rõ sự khác nhau giữa hai trạng thái này, chúng ta càng tránh được các can thiệp không cần thiết và nâng cao hiệu quả chăm sóc sức khỏe.