Ehlers-Danlos (EDS) là nhóm bệnh rối loạn mô liên kết hiếm gặp nhưng lại vô cùng phức tạp, với biểu hiện đặc trưng là khớp lỏng lẻo, da mỏng dễ rách và dễ tổn thương mạch máu.
Mặc dù nhận thức cộng đồng và chuyên môn về bệnh này đang dần cải thiện, nhưng EDS vẫn thường bị chẩn đoán sai hoặc bỏ sót do biểu hiện lâm sàng đa dạng và chồng lấn với nhiều bệnh lý khác.
Hiện nay, có 13 thể EDS được phân loại, mỗi thể mang đặc điểm di truyền và biểu hiện khác nhau. Trong số đó, thể phổ biến nhất là EDS thể tăng động khớp (hEDS) – nhưng lại chưa xác định được gen cụ thể gây bệnh, khiến việc chẩn đoán phụ thuộc nhiều vào đánh giá lâm sàng. Các bác sĩ sử dụng thang điểm Beighton để xác định độ linh hoạt khớp, kết hợp với loại trừ các nguyên nhân khác.
Ngược lại, EDS thể mạch máu (vEDS) – một thể nặng hơn – thường liên quan đến đột biến trong gen COL3A1. Giáo sư Peter H. Byers (Đại học Washington) nhấn mạnh: “Việc phát hiện sớm EDS mạch máu thông qua xét nghiệm gen ở những người có nguy cơ cao giúp ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm, thậm chí đe dọa tính mạng”.
EDS chủ yếu bắt nguồn từ các lỗi trong cấu trúc hoặc tổng hợp collagen – loại protein chính tạo nên mô liên kết. Với EDS thể cổ điển (cEDS), đột biến gen COL5A1 hoặc COL5A2 ảnh hưởng đến collagen loại V, làm suy yếu liên kết tế bào và cấu trúc nền ngoại bào.
Gần đây, các nghiên cứu phiên mã học đã phát hiện sự bất thường trong nhóm proteoglycan – các phân tử nhỏ có vai trò điều hòa mô. Ngoài ra, giải trình tự toàn bộ hệ gen ngày càng được ứng dụng rộng rãi, đặc biệt trong các ca có triệu chứng thần kinh cơ. Một nghiên cứu mới đã xác định gen TNXB là nguyên nhân gây thiếu hụt tenascin-X – một dạng EDS từng bị xếp vào nhóm không rõ phân loại.
Một trong những trở ngại lớn nhất trong chẩn đoán EDS là sự tương đồng với các bệnh lý di truyền khác như Marfan, Loeys-Dietz, hay cả đau cơ xơ hóa (fibromyalgia). Những sự trùng lặp này thường khiến người bệnh mất nhiều năm mới được chẩn đoán đúng.
Đặc biệt ở thể hEDS, nhiều bệnh nhân còn gặp rối loạn hệ thần kinh tự chủ như POTS (rối loạn nhịp tim khi thay đổi tư thế) hoặc các vấn đề tiêu hóa do giảm nhu động ruột. Điều này đòi hỏi tiếp cận đa chuyên khoa – kết hợp giữa tim mạch, thần kinh, tiêu hóa và thấp khớp để quản lý toàn diện.
Hiện chưa có phương pháp điều trị triệt để cho EDS, nhưng các giải pháp đang hướng đến việc giảm triệu chứng, hạn chế biến chứng và cải thiện chức năng vận động. Vật lý trị liệu được cá nhân hóa để tránh quá mức giãn khớp là nền tảng. Ngoài ra, giảm đau có thể kết hợp cả thuốc và liệu pháp không dùng thuốc.
Một thử nghiệm năm 2024 cho thấy tập luyện kháng lực nhẹ giúp bệnh nhân hEDS cải thiện 38% khả năng vận động mà không làm trầm trọng thêm triệu chứng. Các kỹ thuật như dán cơ thần kinh, tập định vị cảm giác (proprioceptive retraining) và xoa bóp mô sâu cũng đang được lồng ghép vào phác đồ chăm sóc.
Với vEDS, việc kiểm tra mạch máu định kỳ bằng hình ảnh học và kiểm soát huyết áp (thường bằng thuốc chẹn beta) là bắt buộc. Tư vấn di truyền cũng rất cần thiết, nhất là với các cặp vợ chồng có ý định sinh con.
Lĩnh vực nghiên cứu EDS đang bước vào giai đoạn mới, với sự quan tâm đến biểu hiện gen, vai trò ty thể và hệ miễn dịch. Một nghiên cứu gần đây cho thấy microRNA có thể kiểm soát biểu hiện của các gen collagen – mở ra tiềm năng ứng dụng như chỉ dấu sinh học để chẩn đoán sớm.
Hội chứng Ehlers-Danlos vẫn là bài toán hóc búa trong chẩn đoán và điều trị, đòi hỏi cái nhìn tổng thể từ cấp độ phân tử đến cơ chế vận động. Khi y học chính xác ngày càng phát triển, hy vọng rằng việc phân loại và điều trị EDS sẽ không còn dựa trên triệu chứng mơ hồ, mà dựa vào dấu ấn di truyền cụ thể – mang đến cơ hội sống chất lượng hơn cho hàng ngàn bệnh nhân trên thế giới.