Trí thông minh – khả năng học hỏi, suy luận, giải quyết vấn đề và thích nghi – từ lâu đã là đề tài hấp dẫn đối với các nhà khoa học, bác sĩ và triết gia. Câu hỏi “trí tuệ có di truyền không?” vẫn luôn gây tranh cãi.


Nhờ những bước tiến vượt bậc trong di truyền học và khoa học thần kinh, chúng ta ngày càng hiểu rõ hơn vai trò của gene trong việc hình thành trí tuệ, mở ra nhiều hướng nghiên cứu mới về phát triển não bộ và y học thần kinh.


Bản Đồ Di Truyền của Năng Lực Tư Duy


Trí thông minh được xác định là một đặc điểm đa gene (polygenic), nghĩa là chịu tác động từ hàng ngàn biến thể gene nhỏ, mỗi gene đóng góp một phần rất nhỏ vào khả năng tư duy. Các nghiên cứu toàn bộ hệ gene (GWAS) gần đây đã phát hiện hơn 1.200 vị trí gene liên quan đến khả năng học tập và thành tích giáo dục. Điều này xóa bỏ quan điểm lỗi thời cho rằng chỉ có “một gene trí tuệ”. Tiến sĩ Sarah Medland, chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực di truyền hành vi, cho biết: “Gen có ảnh hưởng rõ rệt đến tiềm năng nhận thức, nhưng hiệu ứng được phân bố rải rác trên nhiều gene khác nhau liên quan đến phát triển não, kết nối thần kinh và khả năng thích nghi của synap”.


Sự Kết Hợp Giữa Gene và Môi Trường


Di truyền chỉ là một phần của câu chuyện. Các yếu tố môi trường như dinh dưỡng, giáo dục sớm, kích thích trí tuệ và hoàn cảnh xã hội đóng vai trò kích hoạt hoặc ức chế hoạt động của các gene liên quan đến trí tuệ thông qua cơ chế biểu sinh (epigenetics), như methyl hóa DNA hay biến đổi histone. Nghiên cứu mới chỉ ra rằng, môi trường tiêu cực có thể “làm nghèo” tiềm năng di truyền về trí thông minh, trong khi môi trường tích cực lại thúc đẩy hoạt động gene, giúp trẻ phát triển tối ưu về nhận thức.


Biểu Sinh và Khả Năng Biến Đổi Não Bộ


Biểu sinh chính là “cầu nối linh hoạt” giữa gene và trải nghiệm. Khả năng thích nghi của não bộ – hay còn gọi là thần kinh mềm dẻo (neuroplasticity) – phụ thuộc nhiều vào việc điều chỉnh biểu hiện gene theo môi trường. Ví dụ, protein BDNF (yếu tố dinh dưỡng thần kinh từ não) có liên quan mật thiết đến khả năng học và ghi nhớ, và được điều chỉnh biểu sinh qua hoạt động thể chất hay huấn luyện tư duy. Nghiên cứu y học cho thấy các yếu tố như rèn luyện trí não, vận động thường xuyên có thể tạo ra thay đổi tích cực về biểu sinh, từ đó tăng cường trí tuệ – bất kể nền tảng gene ban đầu.


Đột Biến Gene và Các Rối Loạn Nhận Thức


Các rối loạn phát triển thần kinh cung cấp góc nhìn đặc biệt về trí thông minh. Những đột biến hoặc sai lệch số lượng gene (CNVs) trong các gene liên quan đến chức năng synap như NRXN1 hay SHANK3 có thể gây thiểu năng trí tuệ hay rối loạn phổ tự kỷ. Theo tiến sĩ Kevin Mitchell, “việc nghiên cứu những đột biến gây suy giảm trí tuệ giúp chúng ta hiểu rõ hơn các cơ chế bảo vệ và phát triển nhận thức bình thường”.


Tiến Bộ Mới: Điểm Đa Gene và Mô Hình Dự Báo


Điểm đa gene (polygenic score) cho phép ước lượng nguy cơ hoặc tiềm năng trí tuệ dựa trên cơ sở di truyền. Dù hiện tại chỉ giải thích được khoảng 15–20% sự khác biệt về trí thông minh, các mô hình này đang dần cải thiện nhờ dữ liệu lớn và dân số nghiên cứu đa dạng hơn. Tuy vậy, các chuyên gia đạo đức y học cảnh báo không nên tuyệt đối hóa kết quả này – vì chúng chỉ là xác suất, không phải định mệnh – và cần được hiểu trong bối cảnh xã hội, giáo dục và môi trường sống cụ thể.


Trí thông minh là kết quả của sự tương tác phức tạp giữa gene, môi trường và biểu sinh – không phải một đặc điểm cố định. Di truyền đặt ra “nền móng”, nhưng chính trải nghiệm sống, sự nuôi dưỡng và điều kiện xã hội mới là những “kiến trúc sư” chính của trí tuệ. Hiểu được điều đó sẽ giúp chúng ta xây dựng những chính sách y tế, giáo dục và xã hội toàn diện hơn cho tương lai phát triển trí tuệ con người.