Cảm giác đau và tình trạng rối loạn giấc ngủ là hai vấn đề thường gặp trong cả điều trị ngoại trú và nội trú.
Trên thực tế, hai hiện tượng này thường tồn tại song song và tác động qua lại theo hướng tiêu cực, tạo ra một vòng luẩn quẩn khiến việc chẩn đoán và điều trị trở nên khó khăn hơn.
Những tiến bộ trong nghiên cứu thần kinh và giấc ngủ gần đây đã hé lộ mối liên kết sinh học sâu xa giữa hai tình trạng này, cho thấy tầm quan trọng của việc tiếp cận điều trị tích hợp.
Nhiều người sống chung với đau mãn tính thường than phiền về giấc ngủ không hồi phục, ngay cả khi họ không mắc chứng mất ngủ điển hình. Qua các nghiên cứu đo đa ký giấc ngủ (polysomnography), các nhà khoa học phát hiện bệnh nhân đau mạn tính – như trong bệnh lý xơ cơ, viêm khớp hay đau thần kinh – thường bị giảm giấc ngủ sóng chậm và giấc ngủ bị gián đoạn liên tục.
Đáng chú ý, chất lượng giấc ngủ kém có thể làm gia tăng cảm giác đau vào ngày hôm sau, bất kể tâm trạng hay thuốc sử dụng. Giải thích hiện tượng này, các nhà nghiên cứu cho rằng giấc ngủ gián đoạn ảnh hưởng đến hệ thống ức chế đau tự nhiên của cơ thể – vốn phụ thuộc vào hoạt động của serotonin và noradrenaline. Tiến sĩ Michael T. Smith đã nhấn mạnh rằng sự gián đoạn trong mạch ngủ liên tục, chứ không đơn thuần là ngủ ít, mới là yếu tố làm suy yếu khả năng kiểm soát cơn đau.
Ngược lại, chính cơn đau cũng là yếu tố gây rối loạn giấc ngủ – thông qua cả cơ chế ngoại biên và trung ương. Khi mô bị tổn thương, các tín hiệu đau truyền theo đường thần kinh tủy sống đi lên não, đồng thời hiện tượng mẫn cảm trung ương khiến cảm giác đau kéo dài dai dẳng, ngay cả khi tổn thương đã hồi phục.
Hình ảnh học thần kinh cho thấy bệnh nhân vừa bị đau vừa bị mất ngủ có hoạt động tăng cao tại vùng cảm giác thân thể (somatosensory cortex) và giảm kích hoạt vùng vỏ não trước trán – nơi kiểm soát cảm xúc và điều chỉnh đau. Điều này cho thấy hai tình trạng tưởng chừng tách biệt thực ra có chung nền tảng thần kinh.
Một số tình trạng bệnh lý điển hình cho thấy rõ mối liên hệ giữa đau và rối loạn giấc ngủ, bao gồm:
- Chứng xơ cơ (Fibromyalgia):
Gây đau lan rộng, kèm xâm nhập sóng alpha vào giai đoạn ngủ sâu.
- Rối loạn khớp thái dương hàm (TMD):
Liên quan đến căng cơ, giấc ngủ nông và dễ thức giấc.
- Đau đầu do căng thẳng và migraine:
Thường nặng hơn khi ngủ kém hoặc lệch nhịp sinh học.
- Hội chứng đau phức tạp vùng (CRPS):
Gắn với khó ngủ, chậm vào giấc và rối loạn REM.
Mức độ đau thường được đánh giá bằng các công cụ chủ quan như thang điểm VAS hay bảng câu hỏi McGill. Trong khi đó, chất lượng giấc ngủ đòi hỏi phương pháp toàn diện hơn, bao gồm các thang đo như ISI hay PSQI, kết hợp với đo lường khách quan bằng thiết bị đeo tay hoặc đo đa ký giấc ngủ.
Bác sĩ được khuyến khích tầm soát rối loạn giấc ngủ ở mọi bệnh nhân đau mãn tính và ngược lại. Một số bệnh lý như hội chứng chân không yên (RLS), ngưng thở khi ngủ (OSA) hay rối loạn vận động chi khi ngủ (PLMD) có thể làm cơn đau nặng thêm hoặc che lấp triệu chứng.
Việc điều trị chỉ tập trung vào giảm đau thường mang lại kết quả hạn chế. Những liệu pháp kép – đồng thời cải thiện giấc ngủ và kiểm soát cơn đau – đang ngày càng được chứng minh hiệu quả hơn:
- Thuốc chống trầm cảm ba vòng (như amitriptyline) giúp tái thiết kiến trúc giấc ngủ và giảm mẫn cảm thần kinh.
- Liệu pháp hành vi nhận thức cho mất ngủ (CBT-I) làm giảm đau đáng kể ở người bệnh xơ cơ và viêm khớp.
- Nhóm thuốc gabapentinoid như pregabalin được dùng cho cả đau thần kinh và rối loạn giấc ngủ.
- Melatonin giúp điều chỉnh nhịp sinh học, hỗ trợ giấc ngủ sâu ở bệnh nhân đau mãn tính.
Nhiều nghiên cứu đã ghi nhận sự gia tăng của IL-6 và TNF-α – các chất trung gian viêm – ở người vừa bị đau vừa mất ngủ. Những chất này không chỉ làm rối loạn cơ chế ngủ mà còn khiến cơ thể nhạy cảm hơn với đau. Việc áp dụng các biện pháp chống viêm – từ dùng thuốc đến thay đổi lối sống như ăn uống lành mạnh và giảm căng thẳng – có thể cải thiện cả hai mặt.
Cơn đau và rối loạn giấc ngủ là hai vấn đề gắn bó chặt chẽ, tạo thành vòng xoáy sinh học khó ngắt nếu chỉ điều trị đơn lẻ. Việc đánh giá và điều trị toàn diện – đặt giấc ngủ ngang hàng với kiểm soát đau – chính là chìa khóa để cải thiện chất lượng sống lâu dài cho bệnh nhân.