Các bệnh tự miễn là một nhóm bệnh đa dạng, ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn thế giới. Từ biểu hiện toàn thân đến viêm khu trú, các rối loạn này thường có triệu chứng chồng chéo, khiến việc chẩn đoán sớm gặp nhiều khó khăn.
Dù các phương pháp huyết thanh học và hình ảnh học truyền thống vẫn đóng vai trò nền tảng, nhưng chúng còn hạn chế về độ nhạy và độ đặc hiệu trong giai đoạn đầu.
Sự phát triển mạnh mẽ của proteomics – ngành nghiên cứu quy mô lớn về protein và chức năng của chúng – đang thay đổi cách giới y học tiếp cận chẩn đoán và điều trị bệnh lý tự miễn.
Khác với di truyền học vốn cung cấp thông tin về nguy cơ tiềm ẩn từ gene, proteomics lại phản ánh những gì đang thực sự diễn ra trong cơ thể ở thời điểm hiện tại. Protein là kết quả của quá trình phiên mã và dịch mã, mang theo thông tin về các biến đổi sau dịch mã (post-translational modifications – PTMs), các dạng đồng phân và phân tử tín hiệu. Do đó, hồ sơ proteomic có thể hé lộ những rối loạn sinh học đang diễn ra một cách năng động trong quá trình tự miễn. Một nghiên cứu gần đây chỉ ra rằng bệnh nhân lupus ban đỏ hệ thống (SLE) đã xuất hiện dấu ấn protein đặc hiệu trong huyết tương trước cả khi các kháng thể truyền thống có thể phát hiện, mở đường cho việc điều trị sớm và cá nhân hóa.
Công nghệ proteomic tiên tiến đã mở rộng khả năng nhận diện các kháng thể tự miễn vượt xa các phương pháp ELISA thông thường. Nhờ vào kỹ thuật khối phổ (mass spectrometry – MS) và vi mảng protein (protein microarrays), các epitope mới – từng bị bỏ sót – nay đã có thể được phát hiện. Trong viêm khớp dạng thấp (RA), proteomics đã phát hiện ra protein vimentin citrullin hóa và protein carbamyl hóa là mục tiêu miễn dịch ngay cả ở những bệnh nhân âm tính với xét nghiệm cổ điển. Điều này không chỉ nâng cao độ chính xác chẩn đoán mà còn giảm nguy cơ chẩn đoán sai.
Trong lĩnh vực tự miễn – nơi các yếu tố như cơn bão cytokine, kích hoạt bổ thể hay rối loạn vi mô diễn ra âm thầm – khối phổ độ phân giải cao (HRMS) là công cụ không thể thay thế. Với khả năng định lượng và phân tích cấu trúc protein ở nồng độ cực thấp, HRMS giúp xác định các yếu tố mà các phương pháp khác dễ bỏ qua. Những kỹ thuật như định lượng không dán nhãn (label-free), MS phân tách chuỗi (tandem MS) hay thu nhận dữ liệu độc lập (DIA) đang dần được tích hợp vào quy trình lâm sàng.
Ở những bệnh như xơ cứng rải rác (MS) hay viêm cơ tự miễn, việc đánh giá hiệu quả điều trị luôn là thách thức. Proteomics mở ra cơ hội xác định các protein liên quan đến đáp ứng điều trị, từ đó cá thể hóa chiến lược can thiệp. Ví dụ, mức độ gia tăng của osteopontin và galectin-9 trong huyết thanh có thể báo hiệu nguy cơ tái phát MS trước khi các triệu chứng trở lại nhiều tuần. Bác sĩ Manuel Comabella nhận định: “Nồng độ osteopontin tăng rõ rệt trong dịch não tủy và huyết thanh ở bệnh nhân MS trong giai đoạn tái phát so với giai đoạn lui bệnh”.
Khi kết hợp với các dữ liệu khác như transcriptomics, metabolomics hay phân tích RNA đơn bào, proteomics trở nên mạnh mẽ hơn bao giờ hết. Bức tranh toàn diện về quá trình miễn dịch bệnh học có thể được vẽ ra rõ nét hơn. Đồng thời, các mô hình học máy đang được huấn luyện để phân tích dữ liệu phức tạp từ proteomics nhằm dự đoán diễn tiến bệnh một cách chính xác hơn.
Dù mang lại nhiều kỳ vọng, proteomics vẫn đối mặt với những rào cản thực tiễn như:
- Chưa có chuẩn hóa đồng bộ giữa các phòng thí nghiệm
- Biến thiên mẫu trong từng lô xét nghiệm
- Chi phí cao và yêu cầu phân tích dữ liệu phức tạp
- Quy trình phê duyệt chỉ dấu sinh học còn nghiêm ngặt
Tuy nhiên, với tốc độ phát triển hạ tầng và công nghệ, proteomics đang dần khẳng định vị thế là một phần thiết yếu trong chẩn đoán hiện đại – đặc biệt đối với các bệnh có biểu hiện đa dạng và khó xác định nguyên nhân cụ thể.
Proteomics không còn là công cụ của riêng giới nghiên cứu mà đang trở thành đối tác lâm sàng trong việc đối phó với bệnh tự miễn. Từ việc phát hiện kháng nguyên ẩn, phân loại bệnh chi tiết đến dự đoán hiệu quả điều trị, proteomics đang làm nên cuộc cách mạng trong y học cá thể hóa. Khi các quy trình dịch chuyển từ phòng thí nghiệm sang giường bệnh, tương lai của ngành chẩn đoán và điều trị bệnh tự miễn sẽ được tái định hình một cách toàn diện.